NAMINO BỘ ĐÔI 5 SAO

Thành phần:

- 𝐀𝐳𝐨𝐱𝐲𝐭𝐫𝐨𝐛𝐢𝐧 𝟐𝟖𝟐𝐠/𝐥

- 𝐌𝐞𝐭𝐚𝐥𝐚𝐱𝐲𝐥 𝐌 𝟏𝟎𝟖𝐠/𝐥

- 𝐍𝐢𝐧𝐠𝐧𝐚𝐧𝐦𝐲𝐜𝐢𝐧 𝟒𝟎𝐠/𝐥

- Liều dùng: 1 bộ pha 200 lít nước

NAMINO BỘ ĐÔI 5 SAO

Liên hệ
VÔ CƠM - LÊN MÀU

Thành phần:

Đạm tổng số (Nts): 3 %

Lân hữu hiệu: (P2O5hh): 3%

 Kali hữu hiệu (K2Ohh):12%

Zn: 170ppm

Mn: 150ppm

Bo: 100ppm

Fe: 150ppm

- Liều dùng: Gói 500g pha 200 lít nước

 

VÔ CƠM - LÊN MÀU

Liên hệ
NAMINO C9 (XANH LÁ)

Thành phần:

- Azoxytrobin: 282g/l

- Metalaxyl M: 108g/l

- Liều dùng: 1 chai 220ml pha 400 lít 

NAMINO C9 (XANH LÁ)

Liên hệ
NAMINO - BỌ TRĨ
  • Thành phần:
  • Flonicamid 3% w/w 
  • Spirotetramat 7% w/w
  • Liều dùng: 200 - 400 lít nước

NAMINO - BỌ TRĨ

Liên hệ
ABAGENT
  • Thành phần:
  • Cartap Hydrochloride 470g/kg
  • Imidacloprid 30g/kg
  • Special Additives 500g/kg

ABAGENT

Liên hệ
PHENODAN 10WP
  • Thành phần:
  • Imidacloprid 100g/kg

PHENODAN 10WP

Liên hệ
9-9-9

 

  • Chất hữu cơ: 4,5% 
  • Đạm tổng số (Nts): 9%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh): 9%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%
  • Bo: 170 ppm
  • Kẽm: 350 ppm
  • Mn: 310 ppm
  • Đồng: 245 ppm
  • Fe: 300 ppm

 

9-9-9

Liên hệ
ĐẬU TRÁI 3X
 
  • Magie (Mg): 1,5%,
  • Đồng (Cu) 1.000ppm
  • Sắt (Fe) 10.000ppm
  • Mangan (Mn) 10.000ppm
  • Kẽm (Zn) 10.000ppm
  • Bo (B) 1.000ppm
 

ĐẬU TRÁI 3X

Liên hệ
MKP
  • Thành phần:
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh): 52%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 34% 

MKP

Liên hệ
NAMINO 300
  • Hoạt chất
  • Imidacloprid 15g/kg
  • Thiamethoxam 285g/kg
  • Liều dùng: 1 gói pha 200 lít nước

NAMINO 300

Liên hệ
TRÒN TRÁI - XANH GAI
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):9%
  • Bo 1.000ppm
  • Zn 15.000ppm
  • Fe 100ppm
  • Mn 100ppm
  • Mo 50ppm
  • Liều đùng: pha 400 lít

TRÒN TRÁI - XANH GAI

Liên hệ
LỚN TRÁI - NỞ HỘC
  • Đạm tổng số (Nts):3%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):12%
  • Zn 170ppm
  • Mn 150ppm
  • Bo 100ppm
  • Fe 150ppm
  • Liều lượng: pha 400 lít

LỚN TRÁI - NỞ HỘC

Liên hệ