33-11-11+TE
  • Đạm tổng số (Nts):33%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):11%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh) :11%
  • Kẽm (Zn):200ppm
  • Sắt:150ppm
  • Đồng 100ppm
  • Bo:150ppm
  • Mangan (Mn):100ppm
  • Liều dùng: pha 200 lít

33-11-11+TE

Liên hệ
NAMINO - B41
  • Thành Phần: 
  • Cyazofamid 10% w/w
  • Dimethomorph 30% w/w
  • Liều dùng: 400 lít

NAMINO - B41

Liên hệ
NAMINO - THẦN Y
  • Thành phần:
  • Fenoxanil 20% w/w 
  • Kresoxim methyl 6% w/w 
  • Liều lượng: pha 200 lít 

NAMINO - THẦN Y

Liên hệ
NAMINO 650
  • Hoạt chất:
  • Dinotefuran 100 g/kg
  • Imidacloprid 150g/kg
  • Thiamethoxam 250g/kg
  • Liều dùng: 1 gói pha 200 lít

NAMINO 650

Liên hệ
LOANG TRÃI 350SL
  • Polyorganosiloxanes 25%
  • Alkyl Alcohol Ethoxylate 10%
  • Monomethylether propylence 10%
  • Liều Dùng: Pha 400 lit

LOANG TRÃI 350SL

Liên hệ
RƯỚC MẮT CUA
  • Đạm tổng số (Nts):6%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):3%
  • Bo (B) 2.000ppm
  • Kẽm (Zn):50ppm
  • Sắt (Fe):70ppm
  • Đồng (Cu) 50ppm
  • Mangan,(Mn):50ppm
  • Liều dùng: 1 chai pha 400 lít

RƯỚC MẮT CUA

Liên hệ
RA HOA NAMINO
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):30%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):20%
  • pH 6,5; Độ ẩm (dạng rắn):15%;Tỷ trọng (dạng lỏng):1,4
  • Liều lượng: 1 gói pha 200 lít

RA HOA NAMINO

Liên hệ
KÍCH BÔNG F500
  • Đạm tổng số (Nts):3%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):12%
  • Bo (B) 100ppm
  • Kẽm (Zn): 170ppm
  • Sắt (Fe): 150ppm
  • Mangan,(Mn):150ppm
  • Liều dùng: 1 gói pha 200 lít 

KÍCH BÔNG F500

Liên hệ
XÔ 21-21-21+TE
  • Đạm tổng số (Nts):21%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):21
  • kali hữu hiệu (K2Ohh):21%
  • Bo 100ppm
  • Cu 200ppm
  • Fe 1.000ppm
  • Mn 500ppm
  • Zn 200ppm
  • Xô 16kg: 8 túi (1 túi 2kg)

XÔ 21-21-21+TE

Liên hệ
HỦ 21-21-21+TE
  • Đạm tổng số (Nts):21%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):21
  • kali hữu hiệu (K2Ohh):21%
  • Bo 100ppm
  • Cu 200ppm
  • Fe 1.000ppm
  • Mn 500ppm
  • Zn 200ppm
  • pHH2O 5; Độ ẩm 5%

HỦ 21-21-21+TE

Liên hệ
10-55-10+TE
  • Đạm tổng số (Nts):10%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):55%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):10%
  • Kẽm (Zn):150ppm
  • Sắt:200ppm
  • Đồng (Cu):200ppm
  • Bo (B): 350ppm
  • Mangan:200ppm
  • Độ ẩm:12%; pHH2O:5

10-55-10+TE

Liên hệ
NAMINO LÂN XANH TẠO MẦM
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):40% (w/w)
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):6% (w/w)
  • Magie: 1% (w/w)
  • Kẽm:10.000ppm
  • Tỷ trọng: 1,35
  • Liều lượng: 400 lít

NAMINO LÂN XANH TẠO MẦM

Liên hệ