NAMINO CHẠY TRÁI
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):25%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 30%
  • Bo (B):100ppm
  • Kẽm (Zn): 5.000ppm
  • Sắt (Fe):70ppm
  • Liều dùng: 1 gói pha 200 lít

NAMINO CHẠY TRÁI

Liên hệ
ROOTS H888N
  • Chất hữu cơ 20%
  • Đạm (Nts):5%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):1%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1%

ROOTS H888N

Liên hệ
FUCARB 20EC
  • Hoạt chất:
  • Benfucarb 20% w/w
  • Liều dùng: 200 lít

FUCARB 20EC

Liên hệ
NAMINO KÉO BÔNG SỮA
  • Đạm tổng số (Nts):12%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh): 3%
  • Bo (B):50ppm
  • Kẽm (Zn):50ppm
  • Liều dùng: 400 lít

NAMINO KÉO BÔNG SỮA

Liên hệ
NAMINO 502
  • Bổ sung: Mepiquat Chloride
  • Bo 2.000ppm
  • Mangan 50ppm
  • Kẽm 1.000ppm
  • Sắt 50ppm
  • Liều dùng: pha 400 lít

NAMINO 502

Liên hệ
CHẠY TRÁI LÊN CƠM
  • Đạm tổng số (Nts):3%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):3%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):12%
  • Zn 170ppm
  • Mn 150ppm
  • Bo 100ppm
  • Fe 150ppm
  • Liều dùng: Xô 20kg (10 túi 2kg) - 1 túi tưới 10 - 15 cây

CHẠY TRÁI LÊN CƠM

Liên hệ
TẠO MẦM GỐC
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):30%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):20%
  • pH 6,5
  • Độ ẩm (dạng rắn):15%
  • Tỷ trọng (dạng lỏng):1,4
  • Liều dùng: 100 - 300g/gốc

TẠO MẦM GỐC

Liên hệ
NAMINO - SÂU ĐỘC
  • Hoạt Chất:
  • Chlorfenapyr 150g/l
  • Emamectin benzoate 20g/l
  • Liều dùng: pha 400 lít

NAMINO - SÂU ĐỘC

Liên hệ
7-5-44
  • Đạm tổng số (Nts):7%
  • Lân hữu hiệu (P2O5hh):5%
  • Kali hữu hiệu (K2Ohh):44%
  • Zn 100ppm
  • Fe 150ppm
  • Cu 150ppm
  • Bo 300ppm
  • Mn 150ppm
  • Liều dùng: Pha 200 lít

7-5-44

Liên hệ
CHẶN ĐỌT C9
  • Zn 15.000ppm;
  • Mn 50ppm
  • Fe 50ppm
  • Bổ sung: Uniconazole + Mepiquat Chloride
  • Liều dùng: 200 lít

CHẶN ĐỌT C9

Liên hệ
RẦY TRẮNG LẠNH
  • Hoạt chất:
  • Thiamethoxam: 500g/l
  • Liều dùng: Pha 200 lít

RẦY TRẮNG LẠNH

Liên hệ
MITOC - HB
  • Hoạt Chất:
  • Dinotefuran 150g/kg
  • Acetamiprid 150g/kg
  • Liều dùng: 100 - 200 lít

MITOC - HB

Liên hệ